Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiểm chứng


[kiểm chứng]
to check; to verify
Lẽ ra cô ta phải kiểm chứng sự việc rồi hẳn viết bài báo
She should have checked the facts before writing the article



Verify; confirm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.